Bệnh Sởi Toàn Diện: Định Nghĩa, Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng và Giải Pháp Phòng Ngừa
Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Morbillivirus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Khi vào cơ thể, virus nhân lên mạnh mẽ ở niêm mạc họng, sau đó theo đường máu lan đến da, niêm mạc miệng và mắt, khiến cơ thể xuất hiện sốt cao, phát ban và nhiều triệu chứng toàn thân khác. Bệnh sởi có khả năng lây lan rất nhanh qua giọt bắn đường hô hấp và tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus. Mặc dù vaccine sởi đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, số ca mắc sởi vẫn xuất hiện tại các vùng có tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt ngưỡng miễn dịch cộng đồng (95%).
Nguyên nhân gây bệnh sởi
Trước khi liệt kê chi tiết nguyên nhân, điều quan trọng là phải hiểu rằng bệnh sởi chỉ lây ở người, không có vật chủ trung gian nào khác. Khi virus Morbillivirus xâm nhập cơ thể, nó gắn lên thụ thể CD150 trên bạch cầu rồi xâm nhập vào tế bào, bắt đầu chu kỳ nhân lên ồ ạt. Người bệnh có thể lây virus từ bốn ngày trước khi phát ban đến bốn ngày sau khi phát ban xuất hiện, khiến việc cách ly và giám sát ca bệnh trở nên rất quan trọng.
Thông Tin Về Virus Morbillivirus
Virus Morbillivirus là tác nhân trực tiếp gây bệnh sởi. Virus này có vật liệu di truyền là ARN sợi đơn và vỏ bao ngoài là lipoprotein, dễ bị bất hoạt bởi dung dịch sát khuẩn thông thường và tia UV. Khi xâm nhập vào tế bào niêm mạc đường hô hấp, virus nhanh chóng nhân lên, xâm lấn vào máu và lan đến nhiều cơ quan khác. Quá trình này không chỉ gây tổn thương trực tiếp cho tế bào mà còn tạo ra hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch,” khiến cơ thể mất kháng thể chống lại nhiều bệnh đã từng mắc trước đó.
Chuyển từ nguyên nhân tổng quát sang con đường lây truyền cần có một đoạn nối dài giải thích lý do tại sao việc nắm bắt cơ chế lây truyền lại quan trọng. Hiểu đúng con đường lây sẽ giúp chúng ta triển khai biện pháp vệ sinh, cách ly và khử khuẩn phù hợp, từ đó ngăn chặn virus lan rộng trong cộng đồng.
Con đường lây truyền của virus sởi
Virus sởi lây truyền chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần. Các giọt nhỏ li ti chứa virus có thể trôi lơ lửng trong không khí và xâm nhập vào cơ thể người khác qua niêm mạc mắt, mũi, miệng. Ngoài ra, virus còn bám trên bề mặt đồ vật như tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi trong vòng 1–2 giờ, và lây gián tiếp khi trẻ chạm vào rồi đưa tay lên mặt. Trong không gian kín, virus có thể lưu lại lâu hơn và tăng nguy cơ lây lan mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Triệu chứng nhận biết bệnh sởi
Nhận diện đúng triệu chứng là bước đầu tiên giúp cha mẹ và bác sĩ can thiệp kịp thời. Bệnh sởi diễn tiến qua ba giai đoạn: giai đoạn ủ bệnh, giai đoạn khởi phát và giai đoạn phát ban. Mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng, hỗ trợ phân biệt sởi với các bệnh phát ban khác.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Trong thời gian này, trẻ vẫn hết sức bình thường, không sốt, không phát ban, khiến việc phát hiện rất khó khăn. Virus đã âm thầm nhân lên trong niêm mạc đường hô hấp và có thể lây sang người khác dù trẻ chưa có triệu chứng. Cha mẹ chỉ chú ý đến lịch sử tiếp xúc và giám sát chặt những trường hợp có nguy cơ cao.
Giai đoạn khởi phát
Sau giai đoạn ủ bệnh, trẻ bắt đầu sốt cao đột ngột (39–40°C), khó hạ dù đã dùng thuốc hạ sốt. Đồng thời xuất hiện ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc khiến mắt trẻ đỏ, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng. Một dấu hiệu rất đặc hiệu là hạt Koplik – những chấm trắng nhỏ li ti bên trong má, thường chỉ tồn tại 1–2 ngày trước khi phát ban, giúp chẩn đoán sớm sởi.
Giai đoạn phát ban
Phát ban xuất hiện 2–3 ngày sau khi khởi phát, bắt đầu sau tai rồi lan lên mặt, cổ, ngực, lưng và tứ chi trong 3–5 ngày. Ban sởi có dạng dát sẩn, màu hồng đỏ, không ngứa nhiều nhưng khi sờ vào có cảm giác gồ nhẹ. Sau khi ban lan khắp cơ thể, trẻ thường hạ sốt, và ban sẽ mờ dần, bong vảy, để lại vết thâm nhẹ với họa tiết “vằn da hổ.” Trong giai đoạn này, trẻ vẫn mệt mỏi, chán ăn và cần được chăm sóc chu đáo để theo dõi biến chứng.
Các biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi
Virus sởi không chỉ gây sốt, phát ban mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề nếu không được chăm sóc đúng cách. Bội nhiễm vi khuẩn sau khi virus tấn công niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa có thể gây viêm phổi, tiêu chảy nặng hoặc viêm não. Trong một số trường hợp hiếm, hội chứng SSPE xuất hiện nhiều năm sau khi mắc sởi, dẫn đến thoái hóa thần kinh không hồi phục. Cha mẹ cần cảnh giác với mọi dấu hiệu bất thường để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời.
Ai dễ mắc và dễ biến chứng sởi?
Mọi người chưa có miễn dịch với virus sởi đều có nguy cơ mắc bệnh, nhưng một số nhóm đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương. Trẻ em dưới 5 tuổi, nhất là dưới 1 tuổi chưa đủ tuổi tiêm vaccine, là nhóm dễ mắc và dễ gặp biến chứng nặng nhất. Tiếp theo là trẻ chưa tiêm đủ hai mũi vaccine sởi hoặc chưa từng mắc sởi.
Nhóm thứ ba gồm trẻ suy dinh dưỡng, bệnh nhi điều trị ung thư, bệnh nhân HIV/AIDS và người dùng thuốc ức chế miễn dịch. Phụ nữ mang thai mắc sởi có khả năng sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn người bình thường. Sau đại dịch COVID-19, nhiều trẻ và người lớn bỏ lỡ mũi tiêm nhắc, tạo “khoảng trống miễn dịch” nguy hiểm trong cộng đồng.
Phòng ngừa bệnh sởi
Vaccine sởi là công cụ phòng ngừa hiệu quả nhất, đã cứu sống hàng triệu trẻ em mỗi năm. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 95%, miễn dịch cộng đồng sẽ được duy trì bền vững, ngăn chặn dịch bùng phát. Tuy nhiên, tim chủng chỉ là một phần trong chiến lược tổng thể; vệ sinh cá nhân, môi trường sống và ý thức cách ly cũng giữ vai trò then chốt.
Trước khi liệt kê chi tiết các biện pháp, cần khẳng định rằng sự phối hợp giữa tiêm chủng và thực hành vệ sinh là chìa khóa để kiểm soát bệnh sởi. Mỗi gia đình, trường học và cộng đồng cần đồng lòng giữ vững tỷ lệ tiêm chủng và tuân thủ biện pháp phòng ngừa.
-
Tiêm chủng đầy đủ: Mũi đầu vào 9–12 tháng tuổi, mũi nhắc lại 18–24 tháng. Người lớn cần kiểm tra miễn dịch và tiêm bổ sung nếu cần.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi ho, hắt hơi, tránh đưa tay lên mặt.
-
Môi trường sống thông thoáng: Mở cửa sổ, sử dụng quạt hoặc máy lọc không khí để giảm mật độ virus.
-
Cách ly người bệnh: Giữ trẻ ở nhà ít nhất 7 ngày kể từ khi phát ban, đeo khẩu trang khi tiếp xúc gần và khử khuẩn bề mặt đồ chơi, bàn ghế.
-
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin A: Chế độ ăn cân đối, giàu dưỡng chất và vitamin A theo khuyến cáo giúp tăng cường miễn dịch và giảm biến chứng.
Chẩn đoán bệnh sởi
Chẩn đoán bệnh sởi dựa vào lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm giúp cách ly, điều trị kịp thời, hạn chế lây lan và giảm biến chứng. Ban đầu, bác sĩ khai thác tiền sử tiếp xúc và quan sát ba triệu chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn và hạt Koplik.
Xét nghiệm kháng thể IgM kháng sởi hoặc RT‑PCR phát hiện RNA virus trong mẫu dịch hầu họng hoặc máu giúp khẳng định chẩn đoán. Công thức máu thường cho thấy giảm bạch cầu và giảm lympho, hỗ trợ thêm trong chẩn đoán. Sự kết hợp giữa lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng tạo độ chính xác cao, giúp điều trị hiệu quả.
Điều trị bệnh sởi
Hiện chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus sởi, vì vậy điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc chăm sóc tại nhà hay nhập viện phụ thuộc vào mức độ nặng – nhẹ của trẻ. Mục tiêu chính là hạ sốt, đảm bảo dinh dưỡng và bù nước điện giải.
Cho trẻ uống paracetamol theo đúng liều để hạ sốt và giảm đau. Bù nước điện giải với oresol, nước trái cây pha loãng hoặc sữa mẹ giúp tránh mất nước. Chế độ ăn mềm, dễ tiêu hóa cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết. Khi trẻ có biến chứng viêm phổi hoặc viêm tai giữa, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh và hỗ trợ hô hấp (oxy, thở máy) nếu cần. Bổ sung vitamin A liều cao theo khuyến cáo WHO giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng về mắt. Cha mẹ cần theo dõi sát nhịp thở, nhịp tim và mức độ tỉnh táo của trẻ.
Theo dõi sau khi khỏi bệnh
Bệnh sởi không chỉ qua đi đơn giản mà còn để lại hậu quả lâu dài nếu không được chăm sóc kỹ lưỡng. Hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch” khiến cơ thể trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội trong vài tuần đến vài tháng sau khi khỏi. Cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Sau khi hồi phục, trẻ cần được kiểm tra tổng quát để đánh giá lại miễn dịch và chức năng các cơ quan. Duy trì lịch tiêm chủng các mũi nhắc lại khác giúp đảm bảo ngưỡng miễn dịch đủ cao. Cha mẹ nên thông báo với trường học hoặc nhà trẻ về tiền sử mắc sởi của trẻ để phối hợp phòng chống dịch.
Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn
Mặc dù sởi thường gặp ở trẻ em, khi người lớn mắc bệnh diễn tiến thường nặng nề hơn và dễ gặp biến chứng phức tạp. Người lớn có nguy cơ cao bị viêm phổi nặng, viêm não, suy đa tạng và tổn thương gan, thận. Phụ nữ mang thai mắc sởi có tỷ lệ sảy thai, sinh non và thai lưu cao hơn.
Người lớn chưa rõ tình trạng miễn dịch (chưa tiêm hoặc không nhớ đã tiêm) nên kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung trước khi mang thai hoặc vào mùa dịch. Bảo vệ người lớn khỏi sởi đồng nghĩa với bảo vệ cả gia đình và cộng đồng, giảm nguy cơ lây cho nhóm yếu thế.
Kết luận
Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả. Tiêm chủng đầy đủ, kết hợp vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, cùng ý thức cách ly khi có ca bệnh, sẽ giúp chúng ta ngăn chặn sởi “bắt trend” lan rộng. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và quy trình chăm sóc – điều trị là chìa khóa để phụ huynh chủ động bảo vệ con em mình. Khi mỗi gia đình, trường học và toàn xã hội cùng chung tay, chúng ta sẽ đánh bại bệnh sởi và bảo vệ thế hệ trẻ luôn khỏe mạnh.
Comments are closed.